Các giải đấu hàng đầu
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
05/03/2021 16:18:58 (GMT+7)
BXH bóng đá VĐQG Estonia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Flora Tallinn
|
29 | 26 | 2 | 1 | 59 | 80 |
2
Paide Linname.
|
30 | 21 | 1 | 8 | 37 | 64 |
3
Levadia T.
|
29 | 17 | 6 | 6 | 29 | 57 |
4
Nomme Kalju
|
30 | 14 | 7 | 9 | 21 | 49 |
5
Tammeka Tartu
|
28 | 8 | 8 | 12 | -11 | 32 |
6
Tulevik Viljandi
|
28 | 9 | 4 | 15 | -16 | 31 |
7
TJK Legion
|
30 | 8 | 7 | 15 | -18 | 31 |
8
Trans Narva
|
30 | 6 | 7 | 17 | -18 | 25 |
9
Kuressaare
|
30 | 5 | 9 | 16 | -35 | 24 |
10
Tallinna Kalev
|
30 | 5 | 5 | 20 | -48 | 20 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Estonia
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Estonia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Tiện ích