Các giải đấu hàng đầu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
03/03/2021 07:03:53 (GMT+7)
BXH bóng đá VĐQG Thụy Điển
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Malmo
|
30 | 17 | 9 | 4 | 34 | 60 |
2
Elfsborg
|
30 | 12 | 15 | 3 | 11 | 51 |
3
Hacken
|
30 | 12 | 13 | 5 | 16 | 49 |
4
Djurgardens
|
30 | 14 | 6 | 10 | 15 | 48 |
5
Mjallby AIF
|
30 | 13 | 8 | 9 | 4 | 47 |
6
Norrkoping
|
30 | 13 | 7 | 10 | 14 | 46 |
7
Orebro
|
30 | 12 | 6 | 12 | -4 | 42 |
8
Hammarby
|
30 | 10 | 11 | 9 | 0 | 41 |
9
AIK Solna
|
30 | 10 | 9 | 11 | -3 | 39 |
10
Sirius
|
30 | 9 | 11 | 10 | -8 | 38 |
11
Varbergs BoIS
|
30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 |
12
Goteborg
|
30 | 7 | 13 | 10 | -6 | 34 |
13
Ostersunds
|
30 | 8 | 9 | 13 | -19 | 33 |
14
Kalmar
|
30 | 6 | 10 | 14 | -19 | 28 |
15
Helsingborg
|
30 | 5 | 11 | 14 | -15 | 26 |
16
Falkenbergs
|
30 | 5 | 9 | 16 | -21 | 24 |
17
Jonkopings
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Thụy Điển
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Thụy Điển để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Tiện ích