Các giải đấu hàng đầu
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
01/03/2021 11:41:41 (GMT+7)
BXH bóng đá VĐQG Ukraina
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dinamo Kiev
|
16 | 11 | 4 | 1 | 20 | 37 |
2
Zorya
|
15 | 8 | 5 | 2 | 16 | 29 |
3
Shakhtar Donetsk
|
13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 26 |
4
Vorskla
|
15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 |
5
Desna Chernigiv
|
16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 |
6
PFK Aleksandriya
|
16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 |
7
Kolos Kovalivka
|
14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 |
8
Olimpik Donetsk
|
15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 |
9
FC Mariupol
|
16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 |
10
SK Dnipro-1
|
15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 |
11
FC Mynai
|
15 | 3 | 4 | 8 | -17 | 13 |
12
Inhulets Petrove
|
15 | 1 | 9 | 5 | -9 | 12 |
13
FC Lviv
|
15 | 3 | 3 | 9 | -22 | 12 |
14
Rukh Vynnyky
|
12 | 0 | 6 | 6 | -14 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ukraina
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Ukraina để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Tiện ích